Đọc nhanh: 批阅 (phê duyệt). Ý nghĩa là: phê duyệt; duyệt. Ví dụ : - 批阅文件。 duyệt công văn.
批阅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phê duyệt; duyệt
阅读并加以批示或批改
- 批阅 文件
- duyệt công văn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批阅
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 批阅 文件
- duyệt công văn.
- 今天 我们 有 阅读课
- Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
阅›