jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nghiễn.kiển】

Đọc nhanh: (nghiễn.kiển). Ý nghĩa là: vết chai (ở tay, chân).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vết chai (ở tay, chân)

趼子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Kiển , Nghiễn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMMT (口一一廿)
    • Bảng mã:U+8DBC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp