Đọc nhanh: 检毒盒 (kiểm độc hạp). Ý nghĩa là: bộ phát hiện.
检毒盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ phát hiện
detection kit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检毒盒
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 毒理学 检测 结果 有 了 吗
- Bạn đã nhận lại kết quả độc chất học chưa?
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
毒›
盒›