Đọc nhanh: 检测器 (kiểm trắc khí). Ý nghĩa là: máy dò. Ví dụ : - 门口的运动检测器 Máy dò chuyển động ở cửa
检测器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dò
detector
- 门口 的 运动 检测器
- Máy dò chuyển động ở cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检测器
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 门口 的 运动 检测器
- Máy dò chuyển động ở cửa
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 我们 需要 检测 水质
- Chúng tôi cần kiểm tra chất lượng nước.
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 我们 需要 测试 这台 机器
- Chúng tôi cần kiểm tra chiếc máy này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
检›
测›