梳芙厘 shū fú lí
volume volume

Từ hán việt: 【sơ phù li】

Đọc nhanh: 梳芙厘 (sơ phù li). Ý nghĩa là: soufflé (từ khóa).

Ý Nghĩa của "梳芙厘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梳芙厘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. soufflé (từ khóa)

soufflé (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳芙厘

  • volume volume

    - 出水芙蓉 chūshuǐfúróng

    - sen trổ bông trên mặt nước.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • volume volume

    - de 包里 bāolǐ yǒu 梳子 shūzi

    - Trong túi của anh ấy có cái lược.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 严谨 yánjǐn 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - Làm việc cẩn thận không sai sót một chút nào.

  • volume volume

    - 他量 tāliàng chū liǎng de 误差 wùchā

    - Anh ấy đo ra sai số hai li.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ jiè 梳子 shūzi ma

    - Bạn có thể cho tôi mượn cái lược không?

  • volume volume

    - 贷款 dàikuǎn de 利率 lìlǜ shì 5

    - Lãi suất khoản vay của anh ấy là 0.5%.

  • volume volume

    - 银行 yínháng 调整 tiáozhěng le 1 利率 lìlǜ

    - Ngân hàng đã điều chỉnh lãi suất 0.1%.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Li , Ly , Triền
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWG (一田土)
    • Bảng mã:U+5398
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:一丨丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQO (廿手人)
    • Bảng mã:U+8299
    • Tần suất sử dụng:Cao