Đọc nhanh: 梳芙厘 (sơ phù li). Ý nghĩa là: soufflé (từ khóa).
梳芙厘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. soufflé (từ khóa)
soufflé (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳芙厘
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 他 的 包里 有 梳子
- Trong túi của anh ấy có cái lược.
- 做事 严谨 毫厘不爽
- Làm việc cẩn thận không sai sót một chút nào.
- 他量 出 两 厘 的 误差
- Anh ấy đo ra sai số hai li.
- 你 可以 借 我 梳子 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi mượn cái lược không?
- 他 贷款 的 利率 是 5 厘
- Lãi suất khoản vay của anh ấy là 0.5%.
- 银行 调整 了 1 厘 利率
- Ngân hàng đã điều chỉnh lãi suất 0.1%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厘›
梳›
芙›