Đọc nhanh: 森巴舞 (sâm ba vũ). Ý nghĩa là: samba (Tw) (loan tin).
森巴舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. samba (Tw) (loan tin)
samba (Tw) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 森巴舞
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
森›
舞›