Đọc nhanh: 分厘卡 (phân li ca). Ý nghĩa là: thước bách phân (độ chính xác đạt 0,01mm), thước trắc vi.
分厘卡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thước bách phân (độ chính xác đạt 0,01mm)
见〖百分尺〗
✪ 2. thước trắc vi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分厘卡
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 每亩 地被 分成 一百 厘
- Một mẫu đất được phân chia thành 100 li.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
卡›
厘›