Đọc nhanh: 梳妆用滑石粉 (sơ trang dụng hoạt thạch phấn). Ý nghĩa là: Bột tan dùng cho mục đích vệ sinh thân thể; mục đích trang điểm; Phấn rôm dùng cho mục đích vệ sinh thân thể.
梳妆用滑石粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột tan dùng cho mục đích vệ sinh thân thể; mục đích trang điểm; Phấn rôm dùng cho mục đích vệ sinh thân thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳妆用滑石粉
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他用 错 打磨 这块 玉石
- Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.
- 他们 用 驴 驮运 石料
- Họ dùng lừa để chở đá.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妆›
梳›
滑›
用›
石›
粉›