Đọc nhanh: 梳妆椅 (sơ trang ỷ). Ý nghĩa là: Ghế ngồi trang điểm.
梳妆椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế ngồi trang điểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳妆椅
- 他 墩 下 了 那 把 椅
- Anh ấy đặt chiếc ghế xuống.
- 他 把 椅子 放在 地面 上
- Anh ấy đặt ghế lên nền nhà.
- 她 对 着 镜子 梳妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 她 喜欢 在 镜子 前 梳妆
- Cô ấy thích trang điểm trước gương.
- 梳妆台
- bàn trang điểm
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 她 在 闺房 梳妆
- Cô ấy đang trang điểm trong khuê phòng.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妆›
梳›
椅›