Đọc nhanh: 梳妆室 (sơ trang thất). Ý nghĩa là: boudoir, phòng thay đồ của phụ nữ.
梳妆室 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. boudoir
✪ 2. phòng thay đồ của phụ nữ
lady's dressing room
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳妆室
- 她 对 着 镜子 梳妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 她 喜欢 在 镜子 前 梳妆
- Cô ấy thích trang điểm trước gương.
- 梳妆台
- bàn trang điểm
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 她 在 闺房 梳妆
- Cô ấy đang trang điểm trong khuê phòng.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妆›
室›
梳›