Đọc nhanh: 石粉 (thạch phấn). Ý nghĩa là: bột tan.
石粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột tan
talcum powder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石粉
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 石头 经过 碰撞 都 粉 了
- Những viên đá sau va chạm đã bị vỡ vụn.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 石灰 放 得 太久 , 已经 粉 了
- Vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
粉›