Đọc nhanh: 滑石粉 (hoạt thạch phấn). Ý nghĩa là: bột tan, bột phòng rỉ; bột đá.
滑石粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bột tan
粉状滑石
✪ 2. bột phòng rỉ; bột đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑石粉
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 石头 经过 碰撞 都 粉 了
- Những viên đá sau va chạm đã bị vỡ vụn.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 石灰 放 得 太久 , 已经 粉 了
- Vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.
- 石级 非常 滑 , 走路 要 小心
- Bậc đá rất trơn, đi cẩn thận.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
石›
粉›