Đọc nhanh: 梳妆用油 (sơ trang dụng du). Ý nghĩa là: dầu dùng cho mục đích vệ sinh thân thể; mục đích trang điểm.
梳妆用油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu dùng cho mục đích vệ sinh thân thể; mục đích trang điểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳妆用油
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 她 喜欢 在 镜子 前 梳妆
- Cô ấy thích trang điểm trước gương.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 她 在 闺房 梳妆
- Cô ấy đang trang điểm trong khuê phòng.
- 男人 也 要 用 卸妆油 还 挺 不能 接受 的
- Con trai dùng dầu tẩy trang có chút không chấp nhận được.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妆›
梳›
油›
用›