Đọc nhanh: 淑 (thục). Ý nghĩa là: hiền hậu; hiền lành; tốt đẹp; thục. Ví dụ : - 她是一个真正的淑女。 Cô ấy là một thục nữ đích thực.. - 他喜欢贤淑的女孩。 Anh ấy thích những người con gái hiền thục.. - 这个女孩非常贤淑。 Cô gái này vô cùng hiền thục.
淑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiền hậu; hiền lành; tốt đẹp; thục
温和善良;美好
- 她 是 一个 真正 的 淑女
- Cô ấy là một thục nữ đích thực.
- 他 喜欢 贤淑 的 女孩
- Anh ấy thích những người con gái hiền thục.
- 这个 女孩 非常 贤淑
- Cô gái này vô cùng hiền thục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淑
- 私淑弟子 ( 未 亲自 受业 的 弟子 )
- kẻ tự nhận là học trò.
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
- 他 喜欢 贤淑 的 女孩
- Anh ấy thích những người con gái hiền thục.
- 这个 女孩 非常 贤淑
- Cô gái này vô cùng hiền thục.
- 她 是 一个 真正 的 淑女
- Cô ấy là một thục nữ đích thực.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
淑›