Đọc nhanh: 梳乎厘 (sơ hồ li). Ý nghĩa là: soufflé (từ khóa).
梳乎厘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. soufflé (từ khóa)
soufflé (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳乎厘
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 他 不在乎 结果 如何 也罢
- Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.
- 他们 几乎 同时 到达
- Họ gần như đến cùng một lúc.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 他们 的 身高 在 180 厘米 以上
- Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.
- 他们 俩 几乎 一样 高
- Hai người họ cao gần như nhau.
- 他们 的 相遇 似乎 注定
- Cuộc gặp gỡ của họ dường như là định mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
厘›
梳›