Đọc nhanh: 梭心的外壳 (thoa tâm đích ngoại xác). Ý nghĩa là: Vỏ ngoài cuộn chỉ.
梭心的外壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ ngoài cuộn chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭心的外壳
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 母亲 昼夜 担心 在外 的 孩子
- Người mẹ ngày đêm lo lắng cho đứa con ở xa.
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 手机 的 外壳 破 了
- Vỏ ngoài của điện thoại bị vỡ.
- 她 的 心 一直 在外 漂泊
- Tâm hồn cô ấy luôn trôi dạt nơi xa.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 孩子 拴着 她 外出 游玩 的 心
- Con cái ràng buộc tâm trí muốn đi chơi của cô ấy.
- 那 狠心 的 老板 让 那个 男孩 睡 在 外面
- Ông chủ tàn nhẫn để cậu bé ngủ bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
外›
⺗›
心›
梭›
的›