Đọc nhanh: 锭壳 (đĩnh xác). Ý nghĩa là: vỏ suốt.
锭壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ suốt
套在锭子上(纺纱机上绕纱的机件)的管状外壳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锭壳
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 她 卖 了 一锭 金
- Cô ấy đã bán một thỏi vàng.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 孩子 们 在 沙滩 上 捡 贝壳
- Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 子弹壳 儿
- vỏ đạn.
- 大多数 蜗牛 背上 有壳
- Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.
- 小 锭子 易于 操作
- Con quay đó dễ vận hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
锭›