Đọc nhanh: 线层 (tuyến tằng). Ý nghĩa là: Vụn chỉ.
线层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vụn chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线层
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
线›