Đọc nhanh: 梅黑帝 (mai hắc đế). Ý nghĩa là: Mai hắc đế.
梅黑帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mai hắc đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅黑帝
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 你 看过 《 黑客帝国 》 吗
- Bạn đã từng xem The Matrix?
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帝›
梅›
黑›