Đọc nhanh: 梅萨林 (mai tát lâm). Ý nghĩa là: vải lụa muslin hoặc mousseline.
梅萨林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải lụa muslin hoặc mousseline
muslin or mousseline silk fabric
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅萨林
- 可以 释放 梅林
- Nó có thể giải phóng Merlin?
- 谢谢 你 送 我 萨拉 · 佩林 的 自传
- Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 你 想 的 是 梅林
- Bạn đang nghĩ về Merlin.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 你 看见 梅林 了 吗
- Bạn đã thấy Merlin chưa?
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
梅›
萨›