Đọc nhanh: 梧栖镇 (ngô tê trấn). Ý nghĩa là: Wuqi hoặc thị trấn Wuci ở quận Taichung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Wuqi hoặc thị trấn Wuci ở quận Taichung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Wuqi or Wuci town in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梧栖镇
- 他 在 镇上 顿 了 几天
- Anh ấy nghỉ lại vài ngày ở thị trấn.
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 他 整日 栖栖 , 为 生活 奔波
- Anh ấy cả ngày thấp thỏm, chạy vạy vì cuộc sống.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他 恢复 了 惯常 的 镇定
- anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
- 他 总是 镇静 地面 对 挑战
- Anh ấy luôn bình tĩnh đối mặt với thách thức.
- 他 在 这座 小城 栖身
- Anh ấy nương náu ở thành phố nhỏ này。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栖›
梧›
镇›