梧栖镇 wú qī zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【ngô tê trấn】

Đọc nhanh: 梧栖镇 (ngô tê trấn). Ý nghĩa là: Wuqi hoặc thị trấn Wuci ở quận Taichung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "梧栖镇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Wuqi hoặc thị trấn Wuci ở quận Taichung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan

Wuqi or Wuci town in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梧栖镇

  • volume volume

    - zài 镇上 zhènshàng dùn le 几天 jǐtiān

    - Anh ấy nghỉ lại vài ngày ở thị trấn.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà jiù 大家 dàjiā gěi 镇住 zhènzhù le

    - anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.

  • volume volume

    - 整日 zhěngrì 栖栖 xīxī wèi 生活 shēnghuó 奔波 bēnbō

    - Anh ấy cả ngày thấp thỏm, chạy vạy vì cuộc sống.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 树上 shùshàng 栖息 qīxī

    - Con chim đậu trên cây.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • volume volume

    - 恢复 huīfù le 惯常 guàncháng de 镇定 zhèndìng

    - anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 镇静 zhènjìng 地面 dìmiàn duì 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy luôn bình tĩnh đối mặt với thách thức.

  • volume volume

    - zài 这座 zhèzuò 小城 xiǎochéng 栖身 qīshēn

    - Anh ấy nương náu ở thành phố nhỏ này。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Thê , Tây ,
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMCW (木一金田)
    • Bảng mã:U+6816
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Wú , Wù , Yǔ
    • Âm hán việt: Ngô , Ngộ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMR (木一一口)
    • Bảng mã:U+68A7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trấn
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
    • Bảng mã:U+9547
    • Tần suất sử dụng:Rất cao