梅花扳手 méihuā bānshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【mai hoa ban thủ】

Đọc nhanh: 梅花扳手 (mai hoa ban thủ). Ý nghĩa là: Cờ lê hai đầu vòng.

Ý Nghĩa của "梅花扳手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梅花扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cờ lê hai đầu vòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅花扳手

  • volume volume

    - 花钱 huāqián 大手大脚 dàshǒudàjiǎo

    - Anh ấy tiêu tiền hoang phí.

  • volume volume

    - 不要 búyào 大手大脚 dàshǒudàjiǎo 花钱 huāqián

    - Đừng tiêu tiền hoang phí.

  • volume volume

    - 他舞 tāwǔ zhe 手中 shǒuzhōng 花朵 huāduǒ

    - Anh ấy vẫy bông hoa trong tay.

  • volume volume

    - 一枝 yīzhī 梅花 méihuā

    - Một nhành hoa mai.

  • volume volume

    - zhāi le 一枝 yīzhī 梅花 méihuā

    - Anh ấy đã hái một cành hoa mai.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 弯腰 wānyāo 摘花 zhāihuā 时会 shíhuì 双手 shuāngshǒu 抖动 dǒudòng

    - Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng yǒu 三张 sānzhāng 梅花 méihuā

    - Cô ấy có ba lá bài bích trên tay.

  • volume volume

    - sòng 一幅 yīfú 梅花 méihuā de huà

    - Cô ấy tặng tôi một bức tranh hoa mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bān , Pān
    • Âm hán việt: Ban , Bản , Phan
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHE (手竹水)
    • Bảng mã:U+6273
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOWY (木人田卜)
    • Bảng mã:U+6885
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao