Đọc nhanh: 梅山乡 (mai sơn hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Meishan ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Meishan ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan
Meishan township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县 [Jiā yì xiàn], west Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅山乡
- 故乡 山川 , 十年 暌 隔
- quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 冷僻 的 山乡
- núi non hẻo lánh.
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
山›
梅›