Đọc nhanh: 梅兰芳 (mai lan phương). Ý nghĩa là: Mei Lanfang (1894-1961), bậc thầy nổi tiếng về kinh kịch Bắc Kinh, chuyên đóng các vai nữ.
梅兰芳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mei Lanfang (1894-1961), bậc thầy nổi tiếng về kinh kịch Bắc Kinh, chuyên đóng các vai nữ
Mei Lanfang (1894-1961), famous master of Beijing opera, specialist in female roles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅兰芳
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 梅花 的 芳香 沁人心脾
- hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 变成 和 梅艳芳 开工 的 例牌 工序
- Trở thành một quy trình thường xuyên với Anita Mui.
- 他 以 勇敢 赢得 芳心 无数
- Anh ta đã chiếm được trái tim của vô số người bằng sự dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
梅›
芳›