Đọc nhanh: 梅氏腺 (mai thị tuyến). Ý nghĩa là: Tuyến mehlis.
梅氏腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyến mehlis
Mehlis gland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅氏腺
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 他 的 姓氏 很 特别
- Họ của anh ấy rất đặc biệt.
- 他 摘 了 一枝 梅花
- Anh ấy đã hái một cành hoa mai.
- 这 可以 证实 蔡成 和 李氏 梅是 情侣 关系
- Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 他 拿到 了 一张 梅花 A
- Anh ấy rút được một lá bài A bích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
氏›
腺›