芳名 fāngmíng
volume volume

Từ hán việt: 【phương danh】

Đọc nhanh: 芳名 (phương danh). Ý nghĩa là: phương danh; quý tính, danh thơm; tiếng thơm. Ví dụ : - 芳名永垂 danh thơm lưu truyền mãi mãi.

Ý Nghĩa của "芳名" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芳名 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phương danh; quý tính

指女子的名字,一般用于年轻女子

✪ 2. danh thơm; tiếng thơm

美好的名声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 芳名 fāngmíng 永垂 yǒngchuí

    - danh thơm lưu truyền mãi mãi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳名

  • volume volume

    - 英雄 yīngxióng 美名 měimíng 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • volume volume

    - 万古流芳 wàngǔliúfāng

    - tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.

  • volume volume

    - 一夜之间 yīyèzhījiān 成为 chéngwéi le 一名 yīmíng 网红 wǎnghóng

    - Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.

  • volume volume

    - 芳名 fāngmíng 永垂 yǒngchuí

    - danh thơm lưu truyền mãi mãi.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 解说 jiěshuō 历史 lìshǐ

    - Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.

  • volume volume

    - de 名声 míngshēng 很芳 hěnfāng

    - Danh tiếng của anh ấy rất tốt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao