Đọc nhanh: 梅州市 (mai châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Meizhou ở tỉnh Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Meizhou ở tỉnh Quảng Đông
Meizhou prefecture level city in Guangdong province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅州市
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 不是 州长
- Đó không phải là thống đốc.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
市›
梅›