Đọc nhanh: 桩头封堵钢板 (trang đầu phong đổ cương bản). Ý nghĩa là: Thép bịt đầu cọc (không cho bê tông lọt vào lỗ cọc gây lãng phí cũng như ảnh hưởng kết cấu đài cọc.).
桩头封堵钢板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép bịt đầu cọc (không cho bê tông lọt vào lỗ cọc gây lãng phí cũng như ảnh hưởng kết cấu đài cọc.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桩头封堵钢板
- 这些 堵头 的 质量 很 不错
- Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 老板 是 我们 公司 的 头儿
- Ông chủ là người đứng đầu công ty chúng tôi.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 弹钢琴 要 十个 指头 都 动作
- Chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堵›
头›
封›
板›
桩›
钢›