Các biến thể (Dị thể) của 桩

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 桩 theo âm hán việt

桩 là gì? (Thung, Trang). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. đánh đập, 2. cái cọc, 1. đánh đập, 2. cái cọc. Từ ghép với : Đóng cọc, Chân (cột) cầu, Một việc, Tôi có mấy việc cần bàn với anh, Đóng cọc Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. đánh đập
  • 2. cái cọc

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cọc, cột, chân

- Đóng cọc

- Chân (cột) cầu

* ② (loại) Việc

- Một việc

- Tôi có mấy việc cần bàn với anh

Từ điển phổ thông

  • 1. đánh đập
  • 2. cái cọc

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cọc, cột, chân

- Đóng cọc

- Chân (cột) cầu

* ② (loại) Việc

- Một việc

- Tôi có mấy việc cần bàn với anh

Từ ghép với 桩