Các biến thể (Dị thể) của 桩
樁
桩 là gì? 桩 (Thung, Trang). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶丶一ノ一丨一). Ý nghĩa là: 1. đánh đập, 2. cái cọc, 1. đánh đập, 2. cái cọc. Từ ghép với 桩 : 打樁 Đóng cọc, 橋樁 Chân (cột) cầu, 一樁事 Một việc, 我有幾樁事兒同你商量 Tôi có mấy việc cần bàn với anh, 打樁 Đóng cọc Chi tiết hơn...