Đọc nhanh: 移印钢板 (di ấn cương bản). Ý nghĩa là: Khuân in.
移印钢板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuân in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移印钢板
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 盖 钢印
- đóng dấu đồng
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 地板 上 有 个 泥 印
- Trên sàn có một vết bùn.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 地板 上 踩 了 好多 脚印 子
- trên nền đất in rất nhiều dấu chân.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
板›
移›
钢›