Đọc nhanh: 刻字钢板 (khắc tự cương bản). Ý nghĩa là: Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến).
刻字钢板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻字钢板
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 老师 在 黑板 上 写字
- Giáo viên đang viết chữ trên bảng đen.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
- 沃伦 用 写字板 夹 把 病人 切开 了
- Warren cắt đứt một anh chàng bằng bìa kẹp hồ sơ?
- 现在 大家 用 钢笔 写字 , 早已 都 用 毛笔
- bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
字›
板›
钢›