Đọc nhanh: 钢板 (cương bản). Ý nghĩa là: thép tấm; thép lá, lò xo giảm xóc, bảng thép (kê viết giấy nén). Ví dụ : - 高温的火焰能截断钢板。 ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
钢板 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thép tấm; thép lá
板状的钢材
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
✪ 2. lò xo giảm xóc
汽车上使用的片状弹簧
✪ 3. bảng thép (kê viết giấy nén)
誊写钢版的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
钢›