Đọc nhanh: 桌面系统 (trác diện hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống máy tính để bàn.
桌面系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống máy tính để bàn
desktop system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桌面系统
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 面部 动作 编码 系统
- Hệ thống mã hóa hành động trên khuôn mặt.
- 系统 能够 辨识 用户 的 面部
- Hệ thống có thể nhận diện khuôn mặt người dùng.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
- 该 系统 的 原理 详见 后面 的 附图
- Nguyên lý của hệ thống xem chi tiết trong các bản vẽ đính kèm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桌›
系›
统›
面›