Đọc nhanh: 桑娇维塞 (tang kiều duy tắc). Ý nghĩa là: Sangiovese (loại nho). Ví dụ : - 试一试桑娇维塞 Mùa xuân cho một số Sangiovese.
桑娇维塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sangiovese (loại nho)
Sangiovese (grape type)
- 试一试 桑娇维塞
- Mùa xuân cho một số Sangiovese.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑娇维塞
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 不要 那么 又 会 哄人 又 会 撒娇
- Đừng vừa biết dỗ dành vừa biết nũng nịu như vậy chứ.
- 试一试 桑娇维塞
- Mùa xuân cho một số Sangiovese.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
娇›
桑›
维›