Đọc nhanh: 格鲁吉亚人 (các lỗ cát á nhân). Ý nghĩa là: Gruzian hoặc Georgia (người).
格鲁吉亚人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gruzian hoặc Georgia (người)
Gruzian or Georgian (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格鲁吉亚人
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 他 是 一个 性格 懦弱 的 人
- Anh ấy là một người hèn nhát.
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
人›
吉›
格›
鲁›