Đọc nhanh: 格鲁吉亚 (các lỗ cát á). Ý nghĩa là: Gioóc-giơ; Georgia.
✪ 1. Gioóc-giơ; Georgia
格鲁吉亚共和国黑海高加索地区的东南欧苏维埃社会主义共和国联盟的一个有制宪权的共和国1921年为苏联红军入侵,1922年宣布为苏维埃共和国并正式加入苏联1936年成为独立的共和国 首都是第比利斯人口4,934,413 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格鲁吉亚
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
吉›
格›
鲁›