Đọc nhanh: 比亚迪汽车 (bí á địch khí xa). Ý nghĩa là: BYD Auto, công ty xe hơi PRC.
比亚迪汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. BYD Auto, công ty xe hơi PRC
BYD Auto, PRC car company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比亚迪汽车
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 他 喜欢 看 赛车 比赛
- Anh ấy thích xem đua xe.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 他 中彩 得 了 辆 汽车
- Anh ấy đã trúng giải thưởng được một chiếc ô tô trong cuộc xổ số.
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
比›
汽›
车›
迪›