Đọc nhanh: 格式统计 (các thức thống kế). Ý nghĩa là: Định dạng thống kê.
格式统计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Định dạng thống kê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格式统计
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 传统习俗 成 了 一种 格
- Phong tục truyền thống thành một loại trở ngại.
- 他 的 设计 风格 很 清新
- Phong cách thiết kế của anh ấy rất mới lạ.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 传统 的 形式 很 受欢迎
- Hình thức truyền thống rất được ưa chuộng.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
格›
统›
计›