Đọc nhanh: 格式化 (các thức hoá). Ý nghĩa là: Format.
格式化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Format
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格式化
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
- 你 要 按照 格式 写
- Bạn phải viết theo định dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
式›
格›