Đọc nhanh: 桂林米粉 (quế lâm mễ phấn). Ý nghĩa là: bún Quế Lâm.
桂林米粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bún Quế Lâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂林米粉
- 你 举办 一场 米其林 星级 宴会
- Bạn ném một bữa tối sao michelin?
- 桂林山水 甲天下
- phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 我 喜欢 吃 米粉
- Tôi thích ăn bún gạo.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 我 喜欢 吃 炒 米粉
- Tôi thích ăn bún xào.
- 我 买 了 米粉 做 饼干
- Tôi đã mua bột gạo để làm bánh quy.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
桂›
米›
粉›