Đọc nhanh: 标准考卷 (tiêu chuẩn khảo quyển). Ý nghĩa là: Bài thi tiêu chuẩn.
标准考卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bài thi tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准考卷
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
卷›
标›
考›