Đọc nhanh: 标准间 (tiêu chuẩn gian). Ý nghĩa là: phòng tiêu chuẩn. Ví dụ : - 我想要一个标准间。 Tôi muốn một phòng tiêu chuẩn.. - 您好,我想预订一个标准间。 Xin chào, tôi muốn đặt một phòng tiêu chuẩn.. - 15号的标准间已经没有了。 Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.
标准间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng tiêu chuẩn
宾馆、旅店里按同样面积、结构和设施配置的两人间客房。
- 我 想要 一个 标准间
- Tôi muốn một phòng tiêu chuẩn.
- 您好 , 我 想 预订 一个 标准间
- Xin chào, tôi muốn đặt một phòng tiêu chuẩn.
- 15 号 的 标准间 已经 没有 了
- Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准间
- 他用 枪 瞄准 目标
- Anh ấy dùng súng nhắm vào mục tiêu.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 15 号 的 标准间 已经 没有 了
- Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 我 想要 一个 标准间
- Tôi muốn một phòng tiêu chuẩn.
- 您好 , 我 想 预订 一个 标准间
- Xin chào, tôi muốn đặt một phòng tiêu chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
标›
间›