Đọc nhanh: 标准轨距 (tiêu chuẩn quỹ cự). Ý nghĩa là: Khoảng cách đường ray chuẩn.
标准轨距 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoảng cách đường ray chuẩn
标准轨距是1435mm(国家标准,与国际同)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准轨距
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 他用 枪 瞄准 目标
- Anh ấy dùng súng nhắm vào mục tiêu.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 你 拿 这个 标准 对照 一下 自己 , 看看 差距 有 多 大
- anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
标›
距›
轨›