Đọc nhanh: 标准规格 (tiêu chuẩn quy các). Ý nghĩa là: định mức, Tiêu chuẩn.
标准规格 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. định mức
norm
✪ 2. Tiêu chuẩn
standard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准规格
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 他们 必须 严格 规定
- Họ phải thắt chặt các quy định.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 你们 的 标准 太 严格 了
- Tiêu chuẩn của các bạn khắt khe quá.
- 他们 的 产品 不 符合标准
- Sản phẩm của họ không đạt tiêu chuẩn.
- 我们 的 工作 标准 很 严格
- Tiêu chuẩn công việc của chúng tôi rất nghiêm ngặt.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
标›
格›
规›