Đọc nhanh: 查夜 (tra dạ). Ý nghĩa là: đi tuần; tuần tra ban đêm; tuần đêm.
查夜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi tuần; tuần tra ban đêm; tuần đêm
夜间巡视,检查有无事故
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查夜
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
查›