Đọc nhanh: 明细分类帐 (minh tế phân loại trướng). Ý nghĩa là: sổ cái chi tiết (Kế toán).
明细分类帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ cái chi tiết (Kế toán)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明细分类帐
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 你们 俩 孰是孰非 泾渭分明 还 用得着 证明 吗
- Hai người ai đúng ai sai, phải rõ ràng, có cần phải chứng minh không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
帐›
明›
类›
细›