Đọc nhanh: 证明书 (chứng minh thư). Ý nghĩa là: giấy chứng nhận.
证明书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy chứng nhận
certificate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证明书
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 书法 比赛 明天 举行
- Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 他 的 学位证书 已经 发放
- Anh ấy đã được cấp bằng học vị.
- 他们 有 医生 证明 的
- Họ có giấy phép hành nghề bác sĩ đó.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
明›
证›