Đọc nhanh: 文件类型 (văn kiện loại hình). Ý nghĩa là: Loại file.
文件类型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loại file
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文件类型
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 他们 不想 交出 文件
- Họ không muốn giao các văn kiện.
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
型›
文›
类›