Đọc nhanh: 泰式生虾 (thái thức sinh hà). Ý nghĩa là: tôm sốt thái.
泰式生虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôm sốt thái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰式生虾
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 他 对 生活 方式 放纵
- Anh ấy buông thả lối sống của mình.
- 他 的 生活 方式 很 活跃
- Lối sống của anh ấy rất năng động.
- 他 倡导 环保 生活 方式
- Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.
- 古代 有 男耕女织 的 生活 方式
- Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
泰›
生›
虾›