Đọc nhanh: 柔情脉脉 (nhu tình mạch mạch). Ý nghĩa là: đầy tình cảm dịu dàng (thành ngữ); dịu dàng.
柔情脉脉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy tình cảm dịu dàng (thành ngữ); dịu dàng
full of tender feelings (idiom); tender-hearted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔情脉脉
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 脉脉含情
- ánh mắt đưa tình.
- 含情脉脉
- tình tứ.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 把 事情 的 来龙去脉 交代 明白
- Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
柔›
脉›